Bột Vitamin D3 thuần chay

Thông số kỹ thuật
Các mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Hạt nhỏ hoặc bột màu trắng ngà đến vàng, chảy tự do |
Nhận dạng | Tích cực |
Kích thước hạt | ≥90% lọt qua sàng 40 lưới |
≤15% lọt qua sàng 100 lưới | |
Mất mát khi sấy khô | ≤5,0% |
Xét nghiệm | ≥100.000 IU/g |
Mật độ khối | 0,4 g/mL ~ 0,7 g/mL |
Kim loại nặng | ≤10 phần triệu |
Chì (Pb) | ≤3,0 ppm |
Asen (As) | ≤0,3 phần triệu |
Cadimi (Cd) | ≤1,0 phần triệu |
Thủy ngân (Hg) | ≤0,1 phần triệu |
Tổng số đĩa | ≤1000 CFU/g |
Nấm men và nấm mốc | ≤100 CFU/g |
Tụ cầu vàng | Tiêu cực/g |
Vi khuẩn Escherichia coli | Tiêu cực/g |
vi khuẩn Salmonella | Âm tính/25g |
Tuyên bố chung
♔ Tình trạng GMO: Không biến đổi gen
♔ Tình trạng chiếu xạ: Không chiếu xạ
♔ Trạng thái TSE/BSE: Không có TSE/BSE
♔ Tình trạng Gluten: Không chứa Gluten
♔ Tình trạng chất gây dị ứng: Không có chất gây dị ứng
Bao bì
Túi giấy bạc 1kg/5kg; 5 túi được đóng gói trong một thùng carton hoặc thùng sợi.
Lưu trữ & Xử lý
Vật liệu này phải được bảo quản trong túi/hộp kín và để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.
Hạn sử dụng
24 tháng nếu bảo quản theo điều kiện trên.