-
1,2-distearoyl-sn-glycero-3-phosphoethanolamine-N-[methoxy(polyethylene glycol)-2000]
- Biệt danh: MPEG-2000-DSPE; MPRG-2000-DSPE-Na; Methyl-PEG2000-DSPE
- Số CAS: 147867-65-0
- Công thức phân tử: C45H87NNaO11P
- Khối lượng phân tử: 872.135911
-
2-(Perfluorohexyl)ethyl Methacrylate
- Số CAS: 2144-53-8
- Công thức phân tử: CF3CF2(CF2CF2)2CH2CH2OC(O)C(CH3)=CH2
- Khối lượng phân tử: 432
-
Dầu Vitamin D3 thuần chay
- Số CAS: 67-97-0
- Số EINECS: 200-673-2
- Công thức phân tử: C27H44O
- Chi tiết: Dầu Vitamin D3 (Cholecalciferol) có nguồn gốc thực vật 1.000.000IU/g Tối thiểu.
- Phù hợp với người ăn chay: Có
- Phù hợp với người ăn chay: Có
-
Bột Vitamin D3 thuần chay
- Số CAS: 67-97-0
- Số EINECS: 200-673-2
- Công thức phân tử: C27H44O
- Phù hợp với người ăn chay: Có
- Phù hợp với người ăn chay: Có
-
Urolithin A
Số CAS: 1143-70-0
Công thức phân tử: C13H8O4
Khối lượng phân tử: 228.2
Số EINECS: 1592732-453-0
-
7,8-Dihydroxyflavone
Số CAS: 38183-03-8
Công thức phân tử: C15H10O4
Khối lượng phân tử: 254.24
Số EINECS: 253-812-4
-
MPEG5000-DPPE
- Biệt danh: MPEG-5000-DPPE; DPPE-PEG5000; N-(carbonyl-methoxypolyethylene glycol-5000)-1,2-dipalmitoyl-sn-glycero-3-phospho-ethanolamine, muối natri
- Số CAS: 384835-61-4
- Độ tinh khiết: ≥98.0%
- Đóng gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg.
-
La-Lecithin distearoyl
- Biệt danh: DSPC; UNII-043IPI2M0K; DISTEAROYL LECITHIN; La-Lecithin distearoyl; 1,2-Distearoyl-sn-3-phosphacholine; LA-PHOSPHATIDYLCHOLINE, DISTEAROYL
- Số CAS: 816-94-4
- Số EINECS: 212-440-2
- Công thức hóa học: C44H88NO8P
- Khối lượng phân tử: 790,15
- InChI:InChI=1/C44H88NO8P/c1-6-8-10-12-14-16-18-20-22-24-26-28-30-32-34-36-43(46)50-40-42(41-52-54(48,49 )51-39-38-45(3,4)5)53-44(47)37-35-33-31-29-27-25-23-21-19-17-15-13-11-9-7-2/h42H,6-41H2,1-5H3/t42-/m1/s1
- InChIKey: NRJAVPSFFCBXDT-HUESYALOSA-N
- Số BRN: 3923978
- Số MDL: MFCD00036905
-
Spermidine Trihydrochloride
Số CAS: 334-50-9
Công thức phân tử: C7H22Cl3N3
Khối lượng phân tử: 254.63
Số CB: CB7223105
-
Chitosan nấm
Tên sản phẩm: Chitosan
Số CAS: 9012-76-4
Công thức phân tử: (C6H11NO4)n=(161)n
Khối lượng phân tử: 161·n
Số EC: 222-311-2
-
Chitosan Hydrochloride (Cấp độ y tế)
Tên sản phẩm: Chitosan Hydrochloride
Cấp độ: Cấp độ y tế
Số CAS: 70694-72-3
Công thức phân tử: (C6H11NO4)m·(HCl)n
-
Cyanocobalamin
- Số CAS: 13115-03-2
- Công thức phân tử:C63H88CoN14O14P-
- Trọng lượng phân tử:1354,36