Natri salicylat
Giới thiệu tóm tắt:
Natri salicylat là một chất hữu cơ có công thức hóa học là C7H5O3Na, dạng vảy hoặc bột màu trắng, không mùi, và chuyển sang màu hồng khi tiếp xúc với ánh sáng trong thời gian dài. Hòa tan trong nước và glycerin, không hòa tan trong ether, cloroform, benzen và các dung môi hữu cơ khác. Dễ cháy trong trường hợp hỏa hoạn. Chủ yếu được sử dụng để giảm đau và thấp khớp, cũng được sử dụng để tổng hợp hữu cơ. Có thể thu được bằng cách trung hòa quá trình kết tinh của axit salicylic với kiềm.

Thông số kỹ thuật của Sodium Salicylate của chúng tôi:
Các mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật |
Đặc trưng | Tinh thể nhỏ không màu hoặc vảy sáng bóng hoặc bột tinh thể màu trắng |
Nhận dạng | A, B, C. Có vẻ như phản ứng là tích cực. |
Độ trong và màu của dung dịch | Độ trong suốt≤BY6; Trong suốt |
Độ axit | 0,01M NaOH≤2,0ml |
Kim loại nặng (như Pb) | Không quá 20 ppm |
Clorua(Cl) | Không quá 200 ppm |
Sunfat(SO4) | Không quá 600 ppm |
Mất mát khi sấy ở 105℃ | Không quá 0,5% |
Xét nghiệm | 99,0% ~ 101,0% |
Ứng dụng:
Hạ sốt, giảm đau, chống thấp khớp, chủ yếu dùng để điều trị thấp khớp cấp tính và viêm khớp dạng thấp. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi trong sản xuất, bổ sung và hỗ trợ các sản phẩm trong nhiều ngành công nghiệp như thuốc thú y, thuốc trừ sâu, thức ăn chăn nuôi, chăn nuôi, thăm dò dầu mỏ, chất hỗ trợ sản xuất dầu mỏ và mỹ phẩm.
Bao bì:
Bao giấy kraft composite 25kg hoặc thùng carton 25kg.

Điều kiện bảo quản:
Bảo quản trong hộp đựng ban đầu chưa mở ở nơi khô ráo, thoáng mát trước khi sử dụng; tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
Hạn sử dụng:
24 tháng nếu bảo quản theo điều kiện trên.