Natri L-Ascorbic-Axit-2-Phosphate
Giới thiệu tóm tắt:
Natri ascorbyl phosphate là một chất hóa học, và các tên gọi khác của nó bao gồm L-ascorbic acid-2-phosphate trisodium salt và vitamin C sodium phosphate. Sản phẩm này có tác dụng làm trắng mạnh và được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng natri ascorbyl phosphate với nồng độ hơn 1% có tác dụng chống lại vi khuẩn propionibacterium acnes và nồng độ 5% có thể làm giảm phản ứng viêm do mụn gây ra.
Thông số kỹ thuật của SAP:
Các mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc vàng nhạt |
Xét nghiệm | ≥95% |
Nội dung hoạt động | ≥45% |
Trạng thái dung dịch (dung dịch nước 3%) | Thông thoáng |
Giá trị pH (dung dịch nước 3%) | 8.00 ~ 11.00 |
Màu sắc của dung dịch | Không màu hoặc vàng nhạt |
Hàm lượng nước | 9,00% ~ 11,00% |
Mất mát khi sấy khô | 8,00% ~ 11,00% |
Kim loại nặng | ≤10ppm |
Asen (As) | ≤2ppm |
Tác nhân gây bệnh | Vi khuẩn: ≤300CFU/gNấm: ≤100CFU/g |
Bao bì:
1kg/túi giấy bạc, 5kg/túi giấy bạc hoặc 25kg/thùng các tông.
Lưu trữ và xử lý:
Vật liệu này phải được bảo quản trong túi/hộp kín và để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.
Hạn sử dụng:
24 tháng nếu bảo quản theo điều kiện trên.