biểu ngữ đầu

Các sản phẩm

Natri L-Ascorbic-Axit-2-Phosphate

Mô tả ngắn gọn:

  • Tên khác: Natri Ascorbyl Phosphate
  • Số CAS: 66170-10-3
  • Công thức phân tử: C6H6O9Na3
  • Khối lượng phân tử: 322.05
  • Tính chất: Tinh thể màu trắng hoặc trắng ngà, tan trong nước
  • Thử nghiệm: ≥95% (HPLC)

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu tóm tắt:

Natri ascorbyl phosphate là một chất hóa học, và các tên gọi khác của nó bao gồm L-ascorbic acid-2-phosphate trisodium salt và vitamin C sodium phosphate. Sản phẩm này có tác dụng làm trắng mạnh và được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng natri ascorbyl phosphate với nồng độ hơn 1% có tác dụng chống lại vi khuẩn propionibacterium acnes và nồng độ 5% có thể làm giảm phản ứng viêm do mụn gây ra.

Thông số kỹ thuật của SAP:

Các mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Bột màu trắng hoặc vàng nhạt
Xét nghiệm ≥95%
Nội dung hoạt động ≥45%
Trạng thái dung dịch (dung dịch nước 3%) Thông thoáng
Giá trị pH (dung dịch nước 3%) 8.00 ~ 11.00
Màu sắc của dung dịch Không màu hoặc vàng nhạt
Hàm lượng nước 9,00% ~ 11,00%
Mất mát khi sấy khô 8,00% ~ 11,00%
Kim loại nặng ≤10ppm
Asen (As) ≤2ppm
Tác nhân gây bệnh Vi khuẩn: ≤300CFU/gNấm: ≤100CFU/g

Bao bì:

1kg/túi giấy bạc, 5kg/túi giấy bạc hoặc 25kg/thùng các tông.

Lưu trữ và xử lý:

Vật liệu này phải được bảo quản trong túi/hộp kín và để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.

Hạn sử dụng:

24 tháng nếu bảo quản theo điều kiện trên.


  • Trước:
  • Kế tiếp: