biểu ngữ đầu

Các sản phẩm

Choline Chloride được bảo vệ bởi dạ cỏ

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm:Choline Chloride được bảo vệ bởi dạ cỏ

Từ đồng nghĩa:Choline clorua được bảo vệ trong dạ cỏ; Choline được bảo vệ trong dạ cỏ; Choline được bảo vệ trong dạ cỏ (RPC); Thức ăn choline được bảo vệ trong dạ cỏ; Choline được bảo vệ trong dạ cỏ 25%; Choline được bảo vệ trong dạ cỏ 30%; Choline được bảo vệ trong dạ cỏ 50%; Choline được bảo vệ trong dạ cỏ 60%

Nội dung:25%/30%/50%/60%

Cấp:Cấp thức ăn


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu tóm tắt:

Rumen-Protected Choline Chloride, còn được gọi là Rumen-Protected Choline (RPC), là một chất phụ gia thức ăn được thiết kế đặc biệt cho động vật nhai lại (như gia súc và cừu). Thông qua quá trình chế biến đặc biệt (như công nghệ phủ), choline chloride không bị vi sinh vật trong dạ cỏ phân hủy, do đó có thể được hấp thụ hiệu quả trong ruột non và phát huy chức năng sinh lý của nó.

19

Các khái niệm cốt lõi:

1. Choline clorua:

Đây là dạng clorua của choline và thuộc nhóm vitamin tan trong nước, tham gia vào các quá trình sinh lý quan trọng như chuyển hóa chất béo, chức năng gan và truyền tín hiệu thần kinh ở động vật.

♔ Chức năng:Ngăn ngừa gan nhiễm mỡ, thúc đẩy chuyển hóa lipid, cải thiện sản xuất sữa, khả năng sinh sản và khả năng miễn dịch.

 

2. Kỹ thuật bảo vệ dạ cỏ (Rumen-passing Technology):
Trong dạ cỏ của động vật nhai lại có rất nhiều vi sinh vật, choline chloride thông thường dễ bị phân hủy và không có tác dụng. Kỹ thuật bảo vệ dạ cỏ bảo vệ choline chloride bằng cách phủ (như chất béo, polyme) hoặc biến đổi hóa học, để choline chloride ổn định trong dạ cỏ, và chỉ được giải phóng và hấp thụ sau khi vào dạ dày thực sự (dạ dày) và ruột non, do đó đạt được mục đích cải thiện khả năng sử dụng thức ăn.

Hiệu quả sản phẩm:

1. Giảm axit béo tự do trong máu và bảo vệ gan;

 

2. Phòng ngừa mất cân bằng năng lượng ở bò sữa sau khi sinh và giảm các bệnh chuyển hóa như ketosis, gan nhiễm mỡ ở bò sữa;

 

3. Tăng sản lượng sữa, tăng hàm lượng chất béo và protein trong sữa;

 

4. Kéo dài thời kỳ tiết sữa cao điểm;

 

5. Cải thiện khả năng sinh sản.

Thông số kỹ thuật của Rumen-protected Choline Chloride 25% của chúng tôi:

Các mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Hạt màu trắng hoặc vàng có độ lưu động tốt
Hàm lượng Choline Clorua Không ít hơn 25%
Người vận chuyển Dầu cọ
Mất mát khi sấy khô Không quá 8%
Kích thước hạt 100% lọt qua lưới sàng 10

Các kịch bản ứng dụng chính:

1) Chăn nuôi bò sữa:

- Phòng ngừa các bệnh chuyển hóa như gan nhiễm mỡ, ketosis trong thời kỳ quanh sinh (trước và sau sinh).

- Tăng sản lượng sữa và tỷ lệ mỡ sữa, cải thiện khả năng sinh sản.

 

2) Vỗ béo bò/cừu:

- Thúc đẩy tăng trưởng cơ, giảm tích tụ mỡ và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn.

Liều dùng khuyến cáo:

Bò sữa quanh đẻ:Từ 3 tuần trước khi đẻ đến 3 tuần sau khi đẻ, 30-50 g/con/ngày.

 

Bò sữa đang cho con bú:Bổ sung theo nhu cầu, 10-30 g/con/ngày.

 

Bò thịt và cừu:1-2 kg/tấn thức ăn đậm đặc hoặc sử dụng theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

Ưu điểm và sự cần thiết:

★ Giải quyết vấn đề hấp thụ:Choline chloride thông thường có tỷ lệ sử dụng rất thấp trong dạ cỏ (<10%), nhưng kỹ thuật bảo vệ dạ cỏ có thể làm tăng tỷ lệ hấp thụ lên hơn 50%.

 

★ Sức khỏe trao đổi chất:Bổ sung choline có thể làm giảm sự tích tụ mỡ ở gan và duy trì sự cân bằng năng lượng, điều này đặc biệt quan trọng đối với bò sữa năng suất cao.

 

★ Lợi ích kinh tế:Chi phí chăn nuôi có thể giảm đáng kể bằng cách cải thiện hiệu suất sản xuất và khả năng phòng ngừa bệnh tật.

Hỗ trợ dữ liệu thử nghiệm:

Chọn 14 con bò Holstein thời kỳ quanh sinh có tình trạng sức khỏe tương tự để tiến hành thử nghiệm có đối chứng ngẫu nhiên:
Thời gian thử nghiệm sơ bộ là 7 ngày, Thời gian thử nghiệm là 4 tuần, Chọn chế độ ăn hỗn hợp tại trang trại làm chế độ ăn cơ bản, Sử dụng cùng thành phần chế độ ăn, liều lượng và phương pháp cho ăn ở nhóm đối chứng và nhóm thực nghiệm.
Nhóm kiểm soát: Chế độ ăn cơ bản
Nhóm thực nghiệm:Chế độ ăn cơ bản + Choline Chloride bảo vệ dạ cỏ 20g (ngày/con)

 

Tác động đến hiệu suất sản xuất sữa của bò trong thời kỳ đầu cho con bú sau khi bổ sung

Choline Chloride được bảo vệ bởi dạ cỏ (n=7)

Mặt hàng Nhóm Đẻ bê Sau sinh10 ngày Sau sinh20 ngày Sau sinh45 ngày
Sản lượng sữa/kg Nhóm kiểm soát 21,8±3,6 22,6±2,4 23,8±1,5 25,2±3,2
Nhóm thực nghiệm 21,5±2,8 21,8±2,2 22,1±2,6 22,7±2,3
Tỷ lệ protein sữa/kg Nhóm kiểm soát 3,10±0,12 3,08±0,09 3,08±0,11 3,05±0,08
Nhóm thực nghiệm 3,09±0,11 3,06±0,10 3,05±0,07 3,04±0,09
Tỷ lệ chất béo trong sữa/kg Nhóm kiểm soát 4,12±0,12 4,14±0,09 4,18±0,13 4,23±0,12
Nhóm thực nghiệm 4,11±0,09 4,12±0,11 4,15±0,08 4,17±0,10

 

Điều này cho thấy:

1. So với nhóm đối chứng, sự thay đổi thể tích lớn nhất trong sản xuất sữa xảy ra ở thời điểm đẻ bê và sự thay đổi thể tích này giảm dần theo thời gian cho con bú.

2. Tỷ lệ protein và tỷ lệ chất béo của nhóm thực nghiệm cao hơn một chút so với nhóm đối chứng.

3. Ở một mức độ nhất định, việc bổ sung choline chloride được bảo vệ trong dạ cỏ có thể giúp cải thiện hiệu suất sản xuất sữa trong thời kỳ cho con bú.

 

 

Thử nghiệm phân hủy choline chloride được bảo vệ trong dạ cỏ trên dạ cỏ của cừu
Tỷ lệ phân hủy của choline chloride có lớp phủ trong dạ cỏ trong vòng 24 giờ thấp hơn 30%, trong khi tỷ lệ phân hủy của choline chloride không có lớp phủ trong dạ cỏ trong vòng 30 phút là trên 60% và trên 70% trong vòng 24 giờ. Như vậy, cho thấy choline chloride có lớp phủ có thể được bảo quản tốt trong dạ cỏ của động vật nhai lại.

 

So sánh tác dụng của choline chloride không tráng và choline chloride tráng

hình ảnh

※ Ghi chú:

※ Kiểm soát liều lượng:Dùng quá liều có thể gây ngộ độc choline hoặc cản trở quá trình hấp thụ các chất dinh dưỡng khác.

 

※ Tương tác với các chất phụ gia khác:Cần kết hợp với Methionine bảo vệ dạ cỏ, Vitamin B12,... để tối ưu hóa hiệu quả chuyển hóa.

 

※ Điều kiện bảo quản:Tránh môi trường có nhiệt độ cao và độ ẩm cao vì có thể làm hỏng vật liệu phủ.

Bao bì của Choline Chloride được bảo vệ bằng dạ cỏ của chúng tôi:

1kg/Túi giấy nhôm, 25kg/Túi giấy Kraft (thường là 1000kg đóng gói trên một pallet).

2

Hạn sử dụng:

12 tháng kể từ ngày sản xuất khi được bảo quản theo các điều kiện trên.


  • Trước:
  • Kế tiếp: