Dầu cá tinh chế (EPA/DHA)
Giới thiệu tóm tắt:
Dầu cá tinh chế là sản phẩm dinh dưỡng được chiết xuất từ mỡ cá. Sau khi khử gôm, khử axit, khử màu, khử mùi và các quá trình khác, có thể ăn được.
Các thành phần chính của dầu cá tinh chế bao gồm axit béo Omega3, axit béo không bão hòa, vitamin và khoáng chất.
Thành phần chính của dầu cá tinh chế:
★ Axit béo Omega-3:
Dầu cá tinh luyện rất giàu EPA (axit eicosapentaenoic) và DHA (axit docosahexaenoic), có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tim mạch, thúc đẩy phát triển chức năng não và duy trì sức khỏe của mắt.
★ Axit béo không bão hòa:
Ngoài axit béo Omega-3, dầu cá tinh chế còn chứa các axit béo không bão hòa khác, chẳng hạn như Omega-6 và Omega-9, giúp điều chỉnh phản ứng viêm và duy trì tính toàn vẹn của màng tế bào.
★ Vitamin:
Dầu cá tinh luyện có chứa một số vitamin tan trong chất béo, bao gồm Vitamin A, Vitamin D và Vitamin E. Vitamin A đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của mắt và chức năng hệ miễn dịch, Vitamin D rất cần thiết cho quá trình hấp thụ canxi và sức khỏe của xương, còn Vitamin E là chất chống oxy hóa tự nhiên giúp duy trì chức năng bình thường của tế bào.
★ Khoáng chất:
Dầu cá tinh chế cũng chứa một số khoáng chất vi lượng như Canxi, Magiê, Kẽm, v.v. Các khoáng chất này có nhiều chức năng sinh lý quan trọng trong cơ thể con người như sức khỏe xương, dẫn truyền thần kinh và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
Công nghệ xử lý:
Dầu cá tinh luyện thu được bằng một loạt các quy trình xử lý dầu cá thô. Dầu cá thô được tách ra từ nước ép của quá trình sản xuất bột cá hoặc sản phẩm phụ của quá trình chế biến sản phẩm thủy sản, chủ yếu được sử dụng trong ngành thức ăn chăn nuôi và hóa chất. Dầu cá tinh luyện không có tạp chất và mùi (sau khi khử keo, khử axit, khử màu, khử mùi, v.v.), và hàm lượng EPA và DHA có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Đặc điểm của Dầu cá tinh chế (EPA/DHA) của chúng tôi:
♔ Chất lỏng màu vàng nhạt hoặc đỏ cam, trong suốt, không có cặn. Có mùi đặc trưng thoang thoảng, không có vị ôi thiu;
♔ Không tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ như etanol và n-hexan;
♔ Dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với oxy và ánh sáng; nên bảo quản trong hộp kín chứa đầy nitơ, tránh ánh sáng.
Thông số kỹ thuật của Dầu cá tinh chế (EPA10/DHA40 EE) của chúng tôi:
Các mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật | |
Đặc trưng | Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt, màu vàng nhạt hoặc đỏ cam, không có cặn |
Mùi | Có mùi đặc trưng thoang thoảng, không có vị ôi thiu | |
Nước và chất dễ bay hơi | Không quá 0,10% | |
Giá trị axit | Không quá 1,0 mg KOH/g | |
Giá trị Peroxide | Không quá 5,0 meq/kg | |
Giá trị anisidine | Không quá 20.0 | |
Chất không xà phòng hóa | Không quá 1,5% | |
Giá trị Iốt | Không ít hơn 140 g/100g | |
tạp chất không hòa tan | Không quá 0,1% | |
Độ tinh khiết sắc ký | Este etyl EPA | Không ít hơn 10% |
Este etyl DHA | Không ít hơn 40% | |
Tạp chất vô cơ | Chì (Pb) | Không quá 0,08 mg/kg |
Asen (As) | Không quá 0,1 mg/kg | |
Benzo[a]pyren | Không quá 10 μg/kg | |
Polychlorinated biphenyls (PCB) | Không quá 200 μg/kg |
Thông số kỹ thuật của Dầu cá tinh chế của chúng tôi (EPA36/DHA24 EE):
Các mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật | |
Đặc trưng | Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt, màu vàng nhạt hoặc đỏ cam, không có cặn |
Mùi | Có mùi đặc trưng thoang thoảng, không có vị ôi thiu | |
Nước và chất dễ bay hơi | Không quá 0,10% | |
Giá trị axit | Không quá 1,0 mg KOH/g | |
Giá trị Peroxide | Không quá 5,0 meq/kg | |
Giá trị anisidine | Không quá 20.0 | |
Chất không xà phòng hóa | Không quá 1,5% | |
Giá trị Iốt | Không ít hơn 140 g/100g | |
tạp chất không hòa tan | Không quá 0,1% | |
Độ tinh khiết sắc ký | Este etyl EPA | Không ít hơn 36% |
Este etyl DHA | Không ít hơn 24% | |
Tạp chất vô cơ | Chì (Pb) | Không quá 0,08 mg/kg |
Asen (As) | Không quá 0,1 mg/kg | |
Benzo[a]pyren | Không quá 10 μg/kg | |
Polychlorinated biphenyls (PCB) | Không quá 200 μg/kg |
Thông số kỹ thuật của Dầu cá tinh chế (EPA10/DHA50 EE) của chúng tôi:
Các mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật | |
Đặc trưng | Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt, màu vàng nhạt hoặc đỏ cam, không có cặn |
Mùi | Có mùi đặc trưng thoang thoảng, không có vị ôi thiu | |
Nước và chất dễ bay hơi | Không quá 0,10% | |
Giá trị axit | Không quá 1,0 mg KOH/g | |
Giá trị Peroxide | Không quá 5,0 meq/kg | |
Giá trị anisidine | Không quá 20.0 | |
Chất không xà phòng hóa | Không quá 1,5% | |
Giá trị Iốt | Không ít hơn 140 g/100g | |
tạp chất không hòa tan | Không quá 0,1% | |
Độ tinh khiết sắc ký | Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ | Trên 95 mg/g |
DHA | Trên 475 mg/g | |
Tạp chất vô cơ | Chì (Pb) | Không quá 0,08 mg/kg |
Asen (As) | Không quá 0,1 mg/kg | |
Benzo[a]pyren | Không quá 10 μg/kg | |
Polychlorinated biphenyls (PCB) | Không quá 200 μg/kg |
Tiêu chuẩn tham khảo:
SC/T 3502-2016、F.No.1829 / Giấy chứng nhận sức khỏe / FSSAI / Nhập khẩu-2021.
Các lĩnh vực ứng dụng:
Dầu cá tinh chế được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm sức khỏe, thuốc và mỹ phẩm do thành phần dinh dưỡng phong phú. Chức năng sinh lý chính của nó bao gồm duy trì sức khỏe tim mạch, thúc đẩy sự phát triển chức năng não, duy trì sức khỏe mắt, điều chỉnh phản ứng viêm, duy trì tính toàn vẹn của màng tế bào, v.v.
Nói tóm lại, dầu cá tinh chế là một chất dinh dưỡng được chế biến tinh xảo, giàu nhiều thành phần có lợi cho cơ thể con người và phù hợp với nhiều nhu cầu sức khỏe.
Bao bì:
① Vật liệu đóng gói: Thùng thép hoặc lon nhôm phủ lớp epoxy phenolic cấp thực phẩm.
② Kích thước đóng gói: 190kg/thùng (chứa đầy nitơ) hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.
Hạn sử dụng:
24 tháng dựa trên điều kiện đóng gói và bảo quản nêu trên.