-
Muối dinatri beta-nicotinamide adenine dinucleotide
- Từ đồng nghĩa: NADH; muối dinatri beta-Nicotinamide adenine dinucleotide; BETA-NICOTINAMIDE-ADENINE DINUCLEOTIDE, GIẢM, 2NA; BETA-NICOTINAMIDE ADENINE DINUCLEOTIDE, MUỐI DISODIUM
- Viết tắt: β-NADH
- Số CAS: 606-68-8
- Số EINECS: 210-123-3
- Công thức phân tử: C21H27N7Na2O14P2
- Khối lượng phân tử: 709.4
-
Dầu Vitamin D3 thuần chay
- Số CAS: 67-97-0
- Số EINECS: 200-673-2
- Công thức phân tử: C27H44O
- Chi tiết: Dầu Vitamin D3 (Cholecalciferol) có nguồn gốc thực vật 1.000.000IU/g Tối thiểu.
- Phù hợp với người ăn chay: Có
- Phù hợp với người ăn chay: Có
-
Beta-nicotinamide adenine dinucleotide
- Từ đồng nghĩa: beta-Diphosphopyridine nucleotide; β-Nicotinamide adenine dinucleotide;beta-Nicotinamide adenine dinucleotide trihydrate
- Viết tắt: β-NAD+
- Số CAS: 53-84-9
- Số EINECS: 200-184-4
- Công thức phân tử: C21H27N7O14P2
- Khối lượng phân tử: 663.43
-
Dầu Vitamin K2, 1500ppm
- Tên dược điển: Menaquinone-7
- Tiêu chuẩn: Phù hợp với USP
-
C8-10 alkyl polyglucoside
- Những lợi ích:
- *Nhẹ
- *Bọt dày và ổn định
- * Dễ dàng phân hủy sinh học
- *Tính năng tẩy rửa và làm ướt vượt trội
- *Khả năng tương thích tốt với các loại chất hoạt động bề mặt khác
-
2-(Perfluorohexyl)ethyl Methacrylate
- Số CAS: 2144-53-8
- Công thức phân tử: CF3CF2(CF2CF2)2CH2CH2OC(O)C(CH3)=CH2
- Khối lượng phân tử: 432
-
Anđehit cinnamic
- Số CAS: 104-55-2
- Số EINECS: 203-213-9
- FEMA: 2286
- Công thức phân tử: C9H8O
- Cấu trúc đơn giản: C6H5CHCHCHO
-
Dầu Vitamin D3 thuần chay
- Số CAS: 67-97-0
- Số EINECS: 200-673-2
- Công thức phân tử: C27H44O
- Chi tiết: Dầu Vitamin D3 (Cholecalciferol) có nguồn gốc thực vật 1.000.000IU/g Tối thiểu.
- Phù hợp với người ăn chay: Có
- Phù hợp với người ăn chay: Có
-
Bột Vitamin D3 thuần chay
- Số CAS: 67-97-0
- Số EINECS: 200-673-2
- Công thức phân tử: C27H44O
- Phù hợp với người ăn chay: Có
- Phù hợp với người ăn chay: Có
-
Urolithin A
Số CAS: 1143-70-0
Công thức phân tử: C13H8O4
Khối lượng phân tử: 228.2
Số EINECS: 1592732-453-0
-
7,8-Dihydroxyflavone
Số CAS: 38183-03-8
Công thức phân tử: C15H10O4
Khối lượng phân tử: 254.24
Số EINECS: 253-812-4
-
MPEG5000-DPPE
- Biệt danh: MPEG-5000-DPPE; DPPE-PEG5000; N-(carbonyl-methoxypolyethylene glycol-5000)-1,2-dipalmitoyl-sn-glycero-3-phospho-ethanolamine, muối natri
- Số CAS: 384835-61-4
- Độ tinh khiết: ≥98.0%
- Đóng gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg.