Phosphatidylserine
Giới thiệu tóm tắt:
Phosphatidylserine, còn được gọi là 1,2-Diacyl-sn-glycero-3-phospho-L-serine hoặc L-α-Phosphatidyl-L-serine, viết tắt là PS, là một phospholipid quan trọng có mặt rộng rãi trong màng sinh học, đặc biệt là trong màng tế bào động vật. Đây là một trong những thành phần quan trọng của màng tế bào não và có thể cải thiện chức năng não, giúp tập trung sự chú ý và phục hồi tổn thương não, đặc biệt đóng vai trò điều hòa quan trọng trong trí nhớ và sự ổn định cảm xúc của não.
Phosphatidylserine cũng có thể được chiết xuất từ phần còn lại của quá trình chiết xuất dầu đậu nành tự nhiên.

Chức năng chính của Phosphatidylserine (PS):
1. Cải thiện chức năng não và cải thiện bệnh Alzheimer:
Theo tuổi tác, phosphatidylserine và các chất hóa học quan trọng khác trong não sẽ dần giảm đi, dẫn đến suy giảm trí nhớ và nhận thức. Bổ sung phosphatidylserine có thể làm tăng số lượng gai não, tính lưu động của màng tế bào não và thúc đẩy quá trình chuyển hóa glucose trong tế bào não, giúp tế bào não hoạt động tích cực hơn. Ý, Scandinavia và các nước châu Âu khác sử dụng rộng rãi các chất bổ sung phosphatidylserine để điều trị chứng mất trí nhớ và mất trí nhớ do lão hóa.
2. Giúp phục hồi tổn thương não:
Phosphatidylserine là một trong những thành phần chính của dây thần kinh não, có chức năng nuôi dưỡng và kích hoạt hoạt động của nhiều loại enzyme trong não, làm chậm quá trình giảm chất dẫn truyền thần kinh, hỗ trợ sửa chữa và tái tạo các tế bào não bị tổn thương, loại bỏ các chất có hại.
3. Giảm căng thẳng:
Phosphatidylserine có thể thúc đẩy phục hồi sau tình trạng mệt mỏi về tinh thần và cân bằng cảm xúc: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng phosphatidylserine có thể làm giảm đáng kể mức độ hormone căng thẳng quá mức ở những người bị căng thẳng liên quan đến công việc, giảm căng thẳng, giảm mệt mỏi cho não, thúc đẩy sự tập trung, cải thiện sự tỉnh táo và trí nhớ, giải tỏa cảm xúc tiêu cực.
4. Phosphatidylserine (PS) có thể cải thiện khả năng ghi nhớ ngôn ngữ của người lớn bình thường.
Đặc trưng:
Bột hoặc hạt màu vàng nhạt, không có tạp chất lạ nhìn thấy được bằng mắt thường, có mùi thơm và vị đặc trưng của phosphatidylserine và không có mùi đặc biệt.
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
1. Chỉ số cảm quan:
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Phương pháp thử nghiệm | Thể loại kiểm tra |
Màu sắc | Vàng nhạt | Dưới ánh sáng tự nhiên, lấy 3-5g mẫu, rải ra đĩa, quan sát bằng mắt thường, ngửi và nếm thử. | Kiểm tra hàng loạt |
Hương vị, Mùi | Với hương vị độc đáo của sản phẩm, mùi không đặc biệt | Kiểm tra hàng loạt | |
Hình thức | Bột rời, dạng hạt, không vón cục | Kiểm tra hàng loạt | |
tạp chất | Không có vật lạ nào có thể nhìn thấy bằng mắt thường | Kiểm tra hàng loạt |
2. Chỉ tiêu vật lý và hóa học:
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Phương pháp thử nghiệm | Thể loại kiểm tra |
Hàm lượng phosphatidylserine (PS) | ≥52% | Q/NTLC 0003S-2017 Phụ lục A | Kiểm tra hàng loạt |
Nước | ≤1,2% | GB5009.3 | Kiểm tra hàng loạt |
Dung môi còn lại (N-hexan) | ≤25mg/kg | GB1886.60-2015 Phụ lục A.4 | Kiểm tra hàng loạt |
Giá trị Peroxide | ≤10meq/kg | GB28401-2012 Phụ lục A.5 | Kiểm tra hàng loạt |
Cặn không tan trong Acetone | ≥95% | SN/T0802.2a | Kiểm tra hàng loạt |
Asen (As) | ≤0,5mg/kg | GB5009.11 | Kiểm tra hàng loạt |
Chì (Pb) | ≤0,4mg/kg | GB5009.12 | Kiểm tra hàng loạt |
3. Chỉ số vi sinh vật:
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Phương pháp thử nghiệm | Thể loại kiểm tra |
Tổng số đĩa | ≤1000CFU/g | Anh 4789.2 | Kiểm tra hàng loạt |
Nhóm Coliform | ≤0,92MPN/g | Anh 4789.3 | Kiểm tra hàng loạt |
Khuôn và nấm men | ≤50CFU/g | Anh 4789.15 | Kiểm tra hàng loạt |
Vi khuẩn Salmonella/25g | Tiêu cực | Anh 4789.4 | Kiểm tra hàng loạt |
Lỵ trực khuẩn/25g | Tiêu cực | Anh 4789.5 | Kiểm tra hàng loạt |
Tụ cầu vàng/25g | Tiêu cực | GB 4789.10 (Phương pháp đầu tiên) | Kiểm tra hàng loạt |
Phosphatidylserine phù hợp với các nhóm người sau:
1. Phụ nữ mang thai:
Bổ sung phosphatidylserine ở mức độ vừa phải trong thời kỳ mang thai không chỉ có tác dụng hiệp đồng với DHA, thúc đẩy quá trình hấp thụ lẫn nhau, thúc đẩy sự phát triển trí tuệ của thai nhi mà còn có tác dụng giải tỏa căng thẳng khi mang thai, giảm stress, giảm tình trạng trầm cảm sau sinh.
2. Thai nhi và trẻ sơ sinh:
Phospholipid rất cần thiết cho sự phát triển thần kinh của thai nhi và trẻ sơ sinh, não người có khoảng 15 tỷ tế bào, 70% trong số đó được hình thành trong cơ thể mẹ, vì vậy thời kỳ trẻ sơ sinh là giai đoạn quan trọng nhất đối với sự hình thành và phát triển của não. Phospholipid có thể thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của hệ thần kinh não và thể tích não, do đó, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ quy định rằng phospholipid phải được bổ sung vào sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh. Thai nhi có nhu cầu rất lớn về phospholipid trong quá trình hình thành và phát triển, và lượng phospholipid cần thiết cho sự phát triển của não gấp 2 đến 3 lần so với các mô khác.
3. Thanh thiếu niên:
Do áp lực học tập và thi cử, não bộ của thanh thiếu niên thường ở trạng thái hoạt động tốc độ cao, lượng chất dẫn truyền thần kinh (acetylcholine) tiêu thụ tăng mạnh, nếu không bổ sung kịp thời và đủ số lượng, tất yếu sẽ ảnh hưởng đến chức năng bình thường của não, gây ra chứng hay quên và mất tập trung.
4. Người trung niên và người cao tuổi:
Khi con người bước vào tuổi trung niên, chức năng não của họ dần suy giảm. Khi họ bước vào tuổi già, các tế bào não dần chết đi, và hàm lượng acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh, giảm xuống, dẫn đến phản ứng chậm, chuyển động chậm, mất trí nhớ và thậm chí là bệnh Alzheimer.
Ứng dụng của Phosphatidylserine trong các lĩnh vực khác nhau:
1. Hệ thống phân phối thuốc:
Chất mang Liposome:Trong lĩnh vực dược phẩm, phosphatidylserine được sử dụng như một thành phần của liposome để giúp hướng dẫn vận chuyển thuốc chống ung thư hoặc các chất điều trị gen và cải thiện hiệu quả hấp thụ thuốc.
2. Thực phẩm & Đồ uống:
① Thức ăn rắn:Nhìn chung, phosphatidylserine ổn định hơn khi được thêm vào thực phẩm rắn, chẳng hạn như ngũ cốc bổ sung choline;
② Đồ uống:Vì phosphatidylserine là một hoạt chất nên thích hợp để thêm vào đồ uống chức năng;
③ Sữa:Phosphatidylserine được thêm vào có thể thẩm thấu vào các giọt chất béo trong sữa, tránh được phản ứng thủy phân của phosphatidylserine và có độ ổn định tốt;
④ Sữa chua:Sau khi thanh trùng, sữa chua uống bổ sung phosphatidylserine không bị mất hàm lượng trong suốt thời gian sử dụng, điều này chứng tỏ phosphatidylserine có độ ổn định cao trong sữa chua;
⑤ Sữa bột:Phosphatidylserine có thể được thêm vào sữa bột dành cho người lớn và sữa bột dành cho người cao tuổi, có độ ổn định cao;
⑥ Sản phẩm sức khỏe:Phosphatidylserine cũng có thể được sử dụng để thêm vào các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác.
3. Chống lão hóa và sức khỏe làn da:
① Sửa chữa màng tế bào:Là một chất chống oxy hóa, phosphatidylserine có thể làm chậm quá trình lão hóa tế bào, đặc biệt là đối với sự ổn định của màng tế bào da.
② Ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da:Các sản phẩm chăm sóc da tại chỗ có chứa phosphatidylserine có thể tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da, giảm mất nước và cải thiện làn da khô hoặc nhạy cảm.
Bao bì sản phẩm Phosphatidylserine (PS) của chúng tôi:
1) Gói nhỏ:
10g/Túi, 20g/Túi, 50g/Túi, 100g/Túi, 500g/Túi, 1kg/Túi.
Vật liệu đóng gói:Bao bì bên trong là túi PE cấp thực phẩm và bao bì bên ngoài là túi giấy bạc.
2) Gói lớn hơn:
10kg/Thùng, 20kg/Thùng hoặc theo nhu cầu của khách hàng.
Vật liệu đóng gói:Bao bì bên trong là túi nhựa nhôm một lớp, bao bì bên ngoài là hộp các tông sóng.
Điều kiện bảo quản:
Bảo quản trong túi hoặc thùng carton kín ở nơi khô ráo, thoáng mát (tốt nhất là trong tủ lạnh hoặc đông lạnh); tránh ánh sáng và độ ẩm.
Hạn sử dụng:
24 tháng nếu bảo quản theo các điều kiện nêu trên.