biểu ngữ đầu

Các sản phẩm

Peptide hàu

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm:Peptide hàu

Thịt hàu tươi được sử dụng làm nguyên liệu, thủy phân bằng protease, tách và tinh chế, sản phẩm thủy phân chủ yếu bao gồm các peptide hoạt tính phân tử nhỏ, giàu taurine, arginine, kẽm và selen và các thành phần chức năng khác.

 

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

3 lý do hàng đầu để sử dụng Oyster Peptide:

1. Hiệu lực sinh học cao:

Peptide phân tử nhỏ có thể được hấp thụ hoàn toàn mà không cần tiêu hóa, tốc độ hấp thụ nhanh và tỷ lệ hấp thụ cao.

 

2. Hoạt động sinh lý cao:

Công nghệ thủy phân sinh học bằng enzyme chuyển đổi "protein trơ" thành "peptide hoạt động". Sau khi protein trong thịt hàu được thủy phân bằng enzyme, hoạt động sinh lý tiềm ẩn sẽ được tiết lộ.

 

3. An toàn và tiện lợi:

Nguyên liệu là thịt hàu tươi, mỗi mẻ bột peptide hàu thu được đều đạt các chỉ tiêu cảm quan, vật lý, hóa học và vi sinh; sản phẩm dễ mang theo và thuận tiện hơn khi ăn.

Các chất dinh dưỡng cụ thể có trong Oyster Peptide:

Peptide hoạt động:Peptide hoạt tính là hợp chất peptide có lợi cho hoạt động sống của cơ thể hoặc có tác dụng sinh lý. So với protein, các sản phẩm peptide có ưu điểm là hấp thụ và sử dụng cao. Peptide hàu có hoạt tính sinh lý đặc biệt về chống oxy hóa, hạ huyết áp, hạ đường huyết và chống khối u.

 

Taurine:Taurine là một loại axit amin thiết yếu có điều kiện đối với cơ thể con người và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển hệ thần kinh của thai nhi và trẻ sơ sinh. Taurine là một chất bảo vệ gan tốt, có tác dụng tích cực trong việc duy trì chức năng sinh sản bình thường và làm giảm mệt mỏi sau khi tập thể dục.

 

Polysaccharides trong hàu:Polysaccharides hàu là một thành phần quan trọng của peptide hàu, có tác dụng độc đáo trong việc điều hòa miễn dịch, chống viêm và điều hòa lượng đường trong máu.

 

Kẽm:Là một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho cơ thể con người, kẽm có chức năng quan trọng như tăng cường khả năng miễn dịch, thúc đẩy tăng trưởng và phát triển; ngoài ra, kẽm còn có thể thúc đẩy tuyến yên tiết ra gonadotropin, tham gia vào quá trình sản xuất tinh trùng.

Thông số kỹ thuật của Oyster Peptides:

Các mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Có màu sắc riêng, bột
Mùi Có mùi riêng của nó
Hàm lượng nước Không quá 10,0%
Hàm lượng tro Không quá 15,0%
Protein thô Không ít hơn 40,0%
Hàm lượng Oligopeptide Không ít hơn 20,0%
Metyl Thủy Ngân Không quá 0,5mg/kg
Asen vô cơ Không quá 0,5mg/kg
Chì (Pb) Không quá 1,0mg/kg
Crom(Cr) Không quá 1,9mg/kg
Dimethylnitrosamine Không quá 4,0 μg/kg
Polychlorinated biphenyls Không quá 0,5mg/kg
Tổng số lượng đĩa (CFU/g) n=5, c=2, m=10^4, M=10^5
Nhóm Coliforms (CFU/g) n=5, c=2, m=10, M=10^2
vi khuẩn Salmonella Tiêu cực
Tụ cầu vàng Tiêu cực
Vibrio parahaemolyticus Tiêu cực

Hoạt động sinh lý của các peptit hoạt động phân tử nhỏ:

♔ Tác dụng tăng cường miễn dịch

♔ Tác dụng chống mệt mỏi

♔ Tác dụng chống khối u

♔ Tác dụng hạ đường huyết

♔ Tác dụng hạ huyết áp

Bao bì:

500g/túi giấy bạc, 1kg/túi giấy bạc; 5kg/túi giấy bạc (thùng carton bên ngoài hoặc thùng các tông).

Điều kiện bảo quản:

Bảo quản trong hộp đựng ban đầu chưa mở ở nơi khô ráo, thoáng mát trước khi sử dụng; tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao, độ ẩm và oxy.

Hạn sử dụng:

Sản phẩm này có thể được bảo quản trong vòng 24 tháng trong hộp đựng ban đầu chưa mở ở nhiệt độ phòng.


  • Trước:
  • Kế tiếp: