Axit Orotic Monohydrat
Giới thiệu tóm tắt:
Axit orotic là một hợp chất vòng dị vòng và một axit, còn được gọi là axit 2,6-Dioxo-1,2,3,6-tetrahydro-4-pyrimidinecarboxylic. Theo truyền thống, nó được coi là một phần của họ vitamin B và được gọi là vitamin B13.
Nó được sử dụng rộng rãi trong y học, thực phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, làm đẹp, chăm sóc da và các lĩnh vực khác.
Thông số kỹ thuật của Orotic Acid Monohydrate (Orotic acid hydrate) của chúng tôi:
Các mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật |
Sự miêu tả | Tinh thể màu trắng hoặc bột tinh thể |
Nhận dạng | hấp thụ hồng ngoại |
Độ hòa tan | Hầu như không tan trong nước, hầu như không tan trong ethanol 96% và ether |
Xét nghiệm | 99,0% ~ 101,0% |
Mất mát khi sấy khô | Không quá 12,0% |
Cặn bám trên đánh lửa | Không quá 0,10% |
Giá trị pH | 2.2 ~ 3.0 |
Clorua | Không quá 100 ppm |
Các tạp chất riêng lẻ | Không quá 0,1% |
Tổng tạp chất | Không quá 0,3% |
Kim loại nặng | Không quá 20 ppm |
Chì (Pb) | Không quá 1 ppm |
Cadimi (Cd) | Không quá 0,5 ppm |
Thủy ngân (Hg) | Không quá 0,1 ppm |
Asen (As) | Không quá 1 ppm |
Sử dụng axit Orotic trong ngành dược phẩm:
Trong lĩnh vực y học, axit orotic và các dẫn xuất của nó được sử dụng rộng rãi. Bản thân nó là một loại thuốc bảo vệ gan tốt và có tác dụng chữa bệnh tốt đối với bệnh gan vàng da, gan nhiễm mỡ và viêm gan cấp tính và mãn tính. Hiện nay, một loạt các loại thuốc dựa trên axit orotic đã được phát triển trong và ngoài nước, chẳng hạn như Axit Nitrooric, Axit Aminoorotic, loại thuốc có triển vọng phát triển và thị trường nhất là Orazamide (aminamide orotate thu được bằng cách muối axit orotic và 5-aminoimidazole-4-carboxamide ở 90 ° C), có thể điều trị nhiều loại bệnh gan, tác dụng dược lý của nó liên quan đến tổng hợp protein và chức năng tạo máu. Nó đã trở thành loại thuốc chính để điều trị các bệnh gan ở nước ngoài. Ngoài ra, việc sử dụng kết hợp với purin có tác dụng thúc đẩy tốt đối với sự phát triển của trẻ em; Một số dẫn xuất của axit orotic cũng có tác dụng đáng kể đối với bệnh tim. Thuốc acid orotic được nhiều người quan tâm vì có tác dụng chữa bệnh tốt, ít tác dụng phụ, không gây kích ứng thận, ít tồn dư và tích tụ trong cơ thể.
Trong những năm gần đây, axit orotic đã được phát triển để tổng hợp axit nucleic, axit nucleic là chất chính của sự sống và có ý nghĩa to lớn đối với việc nghiên cứu sinh tổng hợp protein và di truyền học của con người. Hiện nay, thực phẩm và thuốc sức khỏe axit nucleic được sản xuất từ nó cũng đã được phát triển, có thể ảnh hưởng và kiểm soát nhiều hoạt động trao đổi chất của sự sống và có tác dụng rõ ràng trong việc làm chậm quá trình lão hóa của con người.
Sử dụng axit Orotic trong công nghiệp thực phẩm:
1. Chất điều chỉnh độ chua:Axit orotic có vị chua, có thể dùng để điều chỉnh độ chua của thực phẩm. Ví dụ, thêm axit orotic vào nước ép, sữa chua, đồ uống, v.v. có thể tăng độ chua, điều chỉnh mùi vị của thực phẩm và tăng cảm giác thèm ăn;
2. Chất bảo quản:Axit orotic có tác dụng kháng khuẩn nhất định và có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm. Trong quá trình chế biến bánh mì, bánh ngọt, các sản phẩm từ thịt, v.v., việc thêm một lượng axit orotic thích hợp có thể kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm, giảm sự phát triển của vi khuẩn và duy trì độ tươi và hương vị của thực phẩm;
3. Chất chống oxy hóa:Axit orotic có một số đặc tính chống oxy hóa và có thể được sử dụng để ngăn ngừa các phản ứng bất lợi do quá trình oxy hóa chất béo trong thực phẩm gây ra. Thêm axit orotic vào các sản phẩm dầu, bánh ngọt và các loại thực phẩm khác có thể làm chậm tốc độ oxy hóa của thực phẩm và cải thiện độ ổn định và thời gian lưu trữ của thực phẩm;
4. Chất tạo hương vị:Axit orotic có vị chua và mùi thơm đặc trưng và có thể được sử dụng làm chất tạo hương vị cho thực phẩm. Thêm axit orotic vào kẹo, kẹo cao su, kem và các loại thực phẩm khác có thể làm tăng hương vị của thực phẩm và làm cho nó chua và ngọt hơn.
Công dụng của axit Orotic trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe:
1. Bổ sung protein:Axit orotic là một thành phần của protein whey và rất giàu protein chất lượng cao. Do đó, axit orotic được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm sức khỏe như một chất bổ sung protein. Protein trong axit orotic rất giàu axit amin thiết yếu, có thể đáp ứng hiệu quả nhu cầu protein của cơ thể và thúc đẩy sự phát triển và phục hồi cơ bắp.
2. Sản phẩm giảm cân và giảm béo:Là một thành phần thực phẩm ít calo, giàu protein, axit orotic được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm giảm cân và giảm béo. Hàm lượng protein cao của axit orotic có thể mang lại cảm giác no, giảm lượng calo nạp vào và hỗ trợ kiểm soát cân nặng. Đồng thời, protein trong axit orotic có thể thúc đẩy quá trình trao đổi chất chất béo, đẩy nhanh quá trình đốt cháy chất béo và đạt được hiệu quả giảm cân.
Sử dụng axit Orotic trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da:
1. Kem dưỡng ẩm cho da:Axit orotic có đặc tính giữ ẩm tốt, có thể ngăn ngừa mất độ ẩm của da và giữ cho da ẩm và mịn màng. Do đó, axit orotic được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, mặt nạ, v.v., có thể cung cấp đủ độ ẩm cho da và cải thiện các vấn đề về da khô và thô ráp;
2. Chất chống lão hóa:Axit orotic giàu axit amin, peptide và các thành phần khác, có tác dụng chống oxy hóa và chống lão hóa. Thêm axit orotic vào các sản phẩm chăm sóc da có thể làm giảm tổn thương oxy hóa cho da, cải thiện nếp nhăn và chảy xệ, làm chậm quá trình lão hóa của da;
3. Chất sửa chữa:Protein và axit amin trong axit orotic có thể thúc đẩy quá trình phục hồi và tái tạo da. Sử dụng axit orotic trong các sản phẩm chăm sóc da có thể đẩy nhanh quá trình tái tạo tế bào da, phục hồi mô da bị tổn thương, cải thiện tình trạng xỉn màu và đốm, giúp da mịn màng và mỏng manh hơn.
Bao bì:
1kg/Túi giấy bạc, 25kg/thùng hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:
Bảo quản trong hộp đựng ban đầu chưa mở ở nơi khô ráo, thoáng mát trước khi sử dụng; tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
Hạn sử dụng:
36 tháng nếu bảo quản theo các điều kiện nêu trên.