Axit Orotic khan
Giới thiệu tóm tắt:
Acid orotic, còn được gọi là vitamin B13, là một chất dinh dưỡng có công thức phân tử là C5H4N2O4. Trong lĩnh vực dược phẩm, acid orotic và các dẫn xuất của nó có tác dụng điều trị tốt đối với viêm gan vàng da, gan nhiễm mỡ, viêm gan cấp tính và mãn tính.
Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm - như một chất nền mỹ phẩm dinh dưỡng, nó có thể được các tế bào da hấp thụ tốt, thúc đẩy quá trình trao đổi chất của tế bào người và ức chế đáng kể quá trình lão hóa da.
Nói tóm lại, axit orotic được sử dụng trong y học, thực phẩm, hóa chất hàng ngày và khoa học sự sống.
Thông số kỹ thuật của Orotic Acid Anhydrous của chúng tôi:
Các mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Xét nghiệm | Không ít hơn 99,0% |
Cặn bám trên đánh lửa | Không quá 0,20% |
Kim loại nặng (như Pb) | Không quá 20 ppm |
Mất mát khi sấy khô | Không quá 1,0% |
Giá trị pH | 2.2 ~ 3.0 |
Chức năng sinh lý và tác dụng:
Chức năng chính của axit orotic là chuyển hóa axit folic cùng với vitamin B12. Axit orotic giàu có giúp thay thế vitamin B12, mặc dù không thể thay thế hoàn toàn, nhưng có thể làm giảm tổn thương do thiếu vitamin B12 gây ra. Axit này cũng được sử dụng trong mỹ phẩm, thuốc và chất bổ sung thức ăn chăn nuôi.
Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thi thể hình trên toàn thế giới vì nó có thể làm tăng tiết adenosine triphosphate (nguồn năng lượng chính của cơ thể). Axit orotic thực hiện điều này bằng cách là một dạng sơ bộ của pyrophosphate, sau đó được sử dụng trong quá trình tổng hợp pyrimidine. Càng có nhiều pyrophosphate trong cơ thể, thì càng có thể sản xuất nhiều adenosine triphosphate.
Bao bì:
1kg/Túi nhôm, 25kg/thùng sợi hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:
Bảo quản trong hộp đựng ban đầu chưa mở ở nơi khô ráo, thoáng mát trước khi sử dụng; tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
Hạn sử dụng:
24 tháng nếu bảo quản theo các điều kiện nêu trên.