-
Natri Lauroyl Sarcosinate
Tên sản phẩm: Sodium Lauroyl Sarcosinate
Số CAS: 137-16-6; 7631-98-3
Số EINECS: 205-281-5
Công thức phân tử: C15H28NO3.Na
Khối lượng phân tử: 293,38
-
Muối amoni bậc bốn gốc este (dạng lỏng)
Tên sản phẩm: Muối amoni bậc bốn gốc este
Loại: Dạng lỏng
Số CAS: 91995-81-2
-
Benzophenone-3
Tên sản phẩm:Benzophenone-3
Biệt danh:UV-9; BP-3; Oxybenzone; cyasorbuv9; Escalol 567; Eusolex 4360; Cyasorb uv 9; Chất hấp thụ tia cực tím UV-9; 2-Benzoyl-5-methoxyphenol; Chất hấp thụ tia cực tím UV-9; Chất hấp thụ tia cực tím UV-9; Chất hấp thụ ánh sáng Cyasorb uv 9; 4-Methoxy-2-hydroxybenzophenone; 2-Hydroxy-4-methoxybenzophenone; 2-Hydroxy-4-Methoxy Benzophenone; 2-Hydroxy-4-methoxy-benzotriazole; (2-hydroxy-4-methoxyphenyl)(phenyl)methanone
Số CAS:131-57-7
Số EINECS:205-031-5
Công thức phân tử:C14H12O3
Trọng lượng phân tử:228,24
-
Benzophenone-6
- Biệt danh: BP-6; Benzophenone-6; UV-6
- Số CAS: 131-54-4
- Số EINECS: 205-027-3
- Công thức phân tử: C15H14O5
- Khối lượng phân tử: 274.2687
- Mã HS: 2914509090
-
Propylene Glycol
Tên sản phẩm:1,2-Propandiol
Biệt danh:Propylene Glycol; Propane-1,2-diol; PROPYLENEGLYCOLTECHGRADE; PG
Số CAS:57-55-6
Số EINECS:200-338-0
Công thức phân tử:C3H8O2
-
Natri Pyruvat
Tên sản phẩm: Natri pyruvate
Biệt danh: Natri 2-oxopropanoat: Muối natri của axit α-Ketopropionic; Muối natri của axit 2-Oxopropanoic
Số CAS: 113-24-6
Công thức phân tử: C3H3NaO3
Khối lượng phân tử: 110.04
-
Isopentyl-4-Methoxycinnamate
Tên sản phẩm: Isopentyl-4-Methoxycinnamate
Số CAS: 71617-10-2
Biệt danh: Isoamyl p-methoxycinnamate; Isopentyl p-methoxycinnamate; 3-Methylbutyl (E)-3-(4-methoxyphenyl)prop-2-enoate
Công thức phân tử: C15H20O3
Khối lượng phân tử: 248.32
-
polyvinyl pyrrolidone (PVP)
Số CAS: 9003-39-8
Số EINECS: 1312995-182-4
Công thức phân tử: (C6H9NO)n
Mật độ: 1.144g/cm3
Điểm sôi: 217,6°C
Điểm nóng chảy: 130°C
Điểm chớp cháy: 93,9°C
-
Octyl salicylat
Tên sản phẩm:2-Ethylhexyl Salicylat
Biệt danh:Octisalate; OS; Octyl salicylate
Số CAS:118-60-5
Công thức phân tử:C15H22O3
Mã HS:2918230000
-
Bronopol
Tên sản phẩm:Bronopol
Số CAS:52-51-7
Công thức hóa học:C3H6BrNO4
Trọng lượng phân tử:199.988
Số EINECS:200-143-0
-
Kẹo cao su Xanthan trong suốt
Tên sản phẩm:Kẹo cao su Xanthan
Kiểu:Trong suốt
Kẹo cao su xanthan là một loại exopolysaccharide của vi khuẩn có nhiều chức năng được sản xuất bằng kỹ thuật lên men Xanthomonas campestris với carbohydrate là nguyên liệu chính (như tinh bột ngô).
-
Muối amoni bậc bốn chitosan
Tên sản phẩm: Muối amoni bậc bốn Chitosan