biểu ngữ đầu

Các sản phẩm

Ethylhexylglycerin

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm:Ethylhexylglycerin

Từ đồng nghĩa:Ethylhexyl Glecerin; Glycerol α-(2-Ethylhexyl) Ether; 3-(2-ethylhexyloxy) propan-1,2-dio; 3-(2-ethylhexyloxy)propan-1,2-diol; 3-[(2-Ethylhexyl)oxy]propan-1,2-diol; 3-[(2-Ethylhexyl)oxy]-1,2-propanediol; 2-Propanediol, 3-[(2-ethylhexyl)oxy]-1; 1,2-propanediol, 3-[(2-ethylhexyl)oxy]-; Ethylhexyl Glycerin, (3-[2-(Ethylhexyl)Oxyl]-1,2-Propandiol)

Số CAS:70445-33-9

Số EINECS:408-080-2

Công thức phân tử:C11H24O3

Trọng lượng phân tử:204,31


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

1. Giới thiệu tóm tắt:

Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ, tên hóa học là 3-[2-(Ethylhexyl)oxyl]-1,2-propandiol, số CAS là 70445-33-9, là một dẫn xuất của glycerol.

 

Là một chất làm ướt và nhũ hóa có hiệu quả cao, ethylhexylglycerin được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm.

1158-786

2. Đặc điểm:

Ethylhexylglycerin thường là chất lỏng không màu đến vàng nhạt, có cảm giác hơi nhờn, dễ tan trong nước và dung môi cồn.

3. Chức năng chính:

1) Dưỡng ẩm và làm mềm da:

Là một chất dưỡng ẩm, ethylhexylglycerin có thể giúp da khóa độ ẩm và cải thiện tình trạng khô, thô ráp và các vấn đề khác. Nó đặc biệt thích hợp cho da khô và nhạy cảm.

 

2) Tác dụng sát trùng và hiệp đồng:

Thuốc sát trùng hỗ trợ:Bản thân ethylhexylglycerin có đặc tính kháng khuẩn và có thể ức chế sự phát triển của các vi sinh vật như vi khuẩn và nấm, nhưng nó thường được sử dụng kết hợp với chất bảo quản như phenoxyethanol để tăng cường hiệu quả sát trùng, do đó làm giảm lượng chất bảo quản truyền thống và giảm nguy cơ kích ứng.

 

3) Làm dịu và ổn định:

① Có đặc tính chống kích ứng, có thể làm giảm cảm giác khó chịu trên da và tăng cường độ dịu nhẹ của sản phẩm.

② Là chất ổn định trong công thức, ethylhexylglycerin giúp hệ nhũ tương duy trì sự đồng nhất và ngăn ngừa sự phân tầng.

4. Thông số kỹ thuật của Ethylhexylglycerin của chúng tôi:

Các mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Chất lỏng trong suốt không màu
Mùi hôi Không có mùi lạ
Nội dung Không ít hơn 99,0%
Sắc độ (APHA) Không quá 20.0
Chỉ số khúc xạ (20℃) 1,449 ~ 1,453
Mật độ (20℃) 0,950 ~ 0,970
Hàm lượng nước Không quá 0,20%
Giá trị pH (20℃) 6.00 ~ 8.00

5. An toàn:

☝ Ít gây kích ứng:

Ethylhexylglycerin được coi là an toàn hơn và phù hợp với da nhạy cảm và các sản phẩm dành cho trẻ sơ sinh.

 

Độ nhạy thấp:

Phản ứng dị ứng rất hiếm gặp, nhưng vẫn nên thử nghiệm tại chỗ khi sử dụng lần đầu.

 

Phê duyệt theo quy định:

Được Liên minh Châu Âu, FDA Hoa Kỳ, v.v. chấp thuận là thành phần tuân thủ quy định mỹ phẩm, phạm vi nồng độ phổ biến là từ 0,1% đến 1%.

6. Các lĩnh vực ứng dụng:

★ Sản phẩm chăm sóc da:

Kem, sữa dưỡng, tinh chất, kem chống nắng, v.v.

 

★ Trang điểm:

Kem nền, son môi, v.v., để cải thiện độ mịn của kết cấu.

 

 Sản phẩm tắm & vòi hoa sen:

Dầu gội, dầu xả, sữa tắm giúp kháng khuẩn và dưỡng ẩm.

 

★ Sản phẩm y tế:

Được sử dụng như một chất bảo quản nhẹ trong một số loại thuốc mỡ hoặc thuốc băng.

7. Tác dụng hiệp đồng với các thành phần khác:

♔ Nó thường tạo thành "đối tác sát trùng vàng" với phenoxyethanol để đạt được hiệu quả sát trùng cao ở nồng độ thấp.

 

♔ Kết hợp với các chất dưỡng ẩm như glycerin và axit hyaluronic để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm.

8. Bao bì:

50g/Chai, 100g/Chai, 500g/Chai, 1kg/Chai, 25kg/Thùng hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

9. Điều kiện bảo quản:

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm cao.

10. Thời hạn sử dụng:

12 tháng nếu bảo quản theo các điều kiện nêu trên.


  • Trước:
  • Kế tiếp: