biểu ngữ đầu

Các sản phẩm

Dihydroactinidiolide

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm:Dihydroactinidiolide

Từ đồng nghĩa:2(4H)-Benzofuranone; dihydroactindiolide; Actinidiolide,dihydro-; 2(4H)-Benzofuranone,5,6,7,7a-tetrahydro-4,4,7a-trimethyl-; (2,6,6-Trimethyl-2-hydroxycyclohexylidene)acid aceticlacton; (2,6,6-TriMethyl-2-hydroxycyclohexylidene)acid aceticlaCLone; (2,6,6-Trimethyl-2-hydroxycyclohexylidene)acid acetic lactone; 2(4H)-Benzofuranone,5,6,7,7a-tetrahydro-4,4,7a-trimethyl-,(R)-; 2(4H)-Benzofuranone,5,6,7,7a-tetrahydro-4,4,7a-trimethyl-,(S)-

Số CAS:17092-92-1

Số EINECS:239-390-4

Công thức phân tử:C11H16O2

Trọng lượng phân tử:180,24


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu tóm tắt:

Dihydroactinidiolide, còn được gọi là (2,6,6-Trimethyl-2-hydroxycyclohexylidene)acetic acid lactone, số CAS là: 17092-92-1, số EINECS là: 239-390-4, công thức phân tử là: C11H16O2, là một chất hữu cơ dạng este có mùi xạ hương hoặc coumarin nồng.

 

Dihydroactinidiolide có thể được sử dụng làm hương liệu thực phẩm hoặc để chế biến hương liệu thuốc lá.

二氢猕猴桃内酯

Thông số kỹ thuật của Dihydroactinidiolide của chúng tôi:

Các mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Màu sắc và hình thức Bột tinh thể rắn màu trắng đến vàng
Mùi Có mùi xạ hương hoặc mùi coumarin nồng nặc
Điểm nóng chảy Không thấp hơn 40.0℃
Độ tinh khiết Không ít hơn 90,0%

Bao bì:

1kg/Túi giấy bạc, 5kg/Thùng carton, 10kg/Thùng carton, 25kg/Trống xơ hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Điều kiện bảo quản:

Bảo quản trong hộp đựng ban đầu chưa mở ở nơi khô ráo, thoáng mát trước khi sử dụng; tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.

Hạn sử dụng:

36 tháng nếu bảo quản theo các điều kiện nêu trên.


  • Trước:
  • Kế tiếp: