biểu ngữ đầu

Các sản phẩm

Dexmedetomidine

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm:Dexmedetomidine

Từ đồng nghĩa:MPV 1440; Precedex; d-Medetomidine; Dexmedetomidina; (S)-Medetomidine; Dexmedetomidinum; (+)-4-((S)-alpha,2,3-Trimethylbenzyl)imidazol; (S)-4-[1-(2,3-Dimethylphenyl)ethyl]-1H-imidazol; 4-[(S)-1-(2,3-Dimethylphenyl)ethyl]-1H-imidazol; 5-[(1S)-1-(2,3-Dimethylphenyl)ethyl]-1H-imidazol; 5-[(1R)-1-(2,3-dimethylphenyl)ethyl]-1H-imidazol; 5-[(1S)-1-(2,3-dimethylphenyl)ethyl]-1H-imidazol; 1H-Imidazol, 4-(1-(2,3-dimethylphenyl)ethyl)-, (R)-; (+)-4-[(S)-1-(2,3-Dimethylphenyl)ethyl]-1H-imidazol

Số CAS:113775-47-6

Số EINECS:601-281-8

Công thức phân tử:C13H16N2

Trọng lượng phân tử:200,28


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu tóm tắt:

Dexmedetomidine là đồng phân dextrorotatory của medetomidine và là chất chủ vận thụ thể α2-adrenergic có tính chọn lọc cao. Không giống như medetomidine hydrochloride dùng cho thú y, dexmedetomidine chủ yếu được sử dụng trong y học của con người, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc đặc biệt (ICU) và gây mê.

3

Cơ chế hoạt động:

Kích hoạt chọn lọc các thụ thể α2-adrenergic ở các dây thần kinh trung ương và ngoại biên, ức chế hoạt động của dây thần kinh giao cảm và tạo ra:

 

- An thần sâu:Tương tự như giấc ngủ tự nhiên, bệnh nhân dễ bị đánh thức.
- Giảm đau:Giảm sự truyền tín hiệu đau.
- ◎ Chống lo âu:Giảm phản ứng căng thẳng.
- Ổn định huyết động học:Giảm biến động tim mạch trong quá trình phẫu thuật hoặc chăm sóc đặc biệt.

Công dụng chính:

▲ An thần tại ICU:Dùng cho bệnh nhân bệnh nặng cần thở máy (như bệnh nhân sau phẫu thuật, suy hô hấp nặng).

 

▲ Hỗ trợ gây mê:An thần trước phẫu thuật, giảm liều thuốc gây mê trong khi phẫu thuật, giảm đau sau phẫu thuật.

 

▲ Thủ thuật gây mê ngắn hạn:Chẳng hạn như đặt nội khí quản, nội soi, v.v.

 

▲ Thuốc an thần cho trẻ em:Được sử dụng để chụp ảnh nhi khoa trong một số trường hợp.

Thông số kỹ thuật của Dexmedetomidine của chúng tôi:

Các mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Bột màu trắng ngà đến trắng
Điểm nóng chảy 145℃ ~ 152℃
Vòng quay cụ thể +72.0°~+76.0°
Các chất liên quan Không quá 1,0%
Levmedetomidine Không quá 1,0%
Mất mát khi sấy khô Không quá 1,0%
Cặn bám trên đánh lửa Không quá 0,1%
Kim loại nặng Không quá 10ppm
Xét nghiệm Không ít hơn 99,0%

Tính năng và Ưu điểm:

★ Khả năng kiểm soát cao:

Mức độ gây mê có thể dễ dàng điều chỉnh và bệnh nhân có thể làm theo hướng dẫn.

 

★ Suy hô hấp nhẹ:

Ít ảnh hưởng đến hô hấp hơn so với thuốc benzodiazepin (như Midazolam).

 

★ Không có nghiện đáng kể:

Thích hợp cho việc an thần dài hạn ở phòng chăm sóc đặc biệt.

 

★ Khả năng đảo ngược:

Thuốc đối kháng thụ thể α2 (như Atipamezole) có thể được sử dụng để đối kháng với tác dụng của nó.

Phản ứng có hại:

※ Chung:hạ huyết áp, nhịp tim chậm (đặc biệt ở liều tải).

 

※ Khác:khô miệng, tăng huyết áp thoáng qua (khi dùng liều ban đầu), buồn nôn.

 

※ Hiếm:ức chế hô hấp (ở liều cao hoặc kết hợp với thuốc an thần khác).

※ Các biện pháp phòng ngừa:

! Chống chỉ định:block tim nghiêm trọng, hạ huyết áp, giảm thể tích máu không kiểm soát được.

 

! Kiểm soát liều lượng:cần phải điều chỉnh theo cân nặng và tình trạng cơ thể, và việc truyền tĩnh mạch cần được theo dõi chặt chẽ.

 

! Dân số đặc biệt:Phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú, người cao tuổi nên thận trọng khi sử dụng.

 

! Tương tác thuốc:thận trọng khi dùng kết hợp với thuốc gây mê, thuốc hạ huyết áp và thuốc chẹn beta.

Sự khác biệt so với Medetomidine:

☝ Cấu trúc:Medetomidine là một đồng phân racemic (bao gồm các đồng phân levorotatory và dextrorotatory), trong khi dexmedetomidine là một đồng phân hoạt động đơn lẻ, mạnh hơn và chọn lọc hơn.

 

☝ Sử dụng: Medetomidine chủ yếu được sử dụng trong thú y, trong khi dexmedetomidine chỉ được sử dụng cho người.

 

☝ An toàn:Dexmedetomidine đã trải qua các thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt và chỉ định cũng như cách quản lý tác dụng phụ của thuốc được xác định rõ ràng hơn.

Dạng thuốc:

Tiêm:cần truyền tĩnh mạch, nồng độ thường là 100 μg/mL và được sử dụng sau khi pha loãng.

 

♣ Phương pháp dùng thuốc:Liều nạp + Truyền dịch duy trì, được bác sĩ điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh.

Bao bì:

10g/Túi, 20g/Túi, 50g/Túi, 100g/Túi, 500g/Túi, 1kg/Túi hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Điều kiện bảo quản:

Bảo quản trong hộp đựng ban đầu chưa mở ở nơi khô ráo, thoáng mát trước khi sử dụng; tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.

Hạn sử dụng:

24 tháng kể từ ngày sản xuất khi được bảo quản theo các điều kiện trên.


  • Trước:
  • Kế tiếp: