Bromelain
Giới thiệu tóm tắt:
Bromelain, còn được gọi là enzyme dứa, là một loại protease sulfhydryl được chiết xuất từ nước ép và vỏ dứa. Bột vô định hình màu vàng nhạt, mùi hơi đặc trưng, trọng lượng phân tử 33000. Giá trị pH tối ưu cho casein, hemoglobin và BAEE là từ 6,0 đến 8,0 và giá trị pH tối ưu cho gelatin là 5,0. Hoạt động của enzyme bị ức chế bởi kim loại nặng.
Ít tan trong nước, không tan trong etanol, axeton, cloroform và ete. Nó ưu tiên thủy phân chuỗi peptide ở phía cacboxyl của các axit amin cơ bản (như arginine) hoặc các axit amin thơm (như phenylalanine, tyrosine). Nó có thể phân hủy các sợi cơ, nhưng có tác dụng yếu đối với fibrinogen, có thể được sử dụng để làm trong bia, tiêu hóa thuốc và chống viêm.
Thông số kỹ thuật của Bromelain hoạt động enzyme tầm trung:
Các mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật | Phương pháp thử nghiệm |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đục hoặc vàng nhạt | Cảm quan |
Mùi | Đặc điểm | Cảm quan |
Hoạt động của Bromelain | ≥1200GDU/g | Phương pháp GDU |
Mất mát khi sấy khô | ≤10,0% | USP39<731> |
Cặn bám trên đánh lửa | ≤6,0% | USP39<281> |
Asen (As) | ≤3,0mg/kg | USP39<233>ICP-MS |
Chì (Pb) | ≤5,0mg/kg | USP39<233>ICP-MS |
Thủy ngân (Hg) | ≤1,5mg/kg | USP39<233>ICP-MS |
Cadimi (Cd) | ≤1,0mg/kg | USP39<233>ICP-MS |
Tổng số đĩa | ≤10000CFU/g | USP39<61> |
Nấm men và nấm mốc | ≤100CFU/g | USP39<61> |
Vi khuẩn Escherichia coli | Tiêu cực | USP39<62> |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | USP39<62> |
Tụ cầu vàng | Tiêu cực | USP39<62> |
Thông số kỹ thuật của Bromelain hoạt động enzyme thấp:
Các mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật | Phương pháp thử nghiệm |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đục hoặc vàng nhạt | Cảm quan |
Mùi | Đặc điểm | Cảm quan |
Hoạt động của Bromelain | ≥600GDU/g | Phương pháp GDU |
Mất mát khi sấy khô | ≤10,0% | USP39<731> |
Cặn bám trên đánh lửa | ≤6,0% | USP39<281> |
Asen (As) | ≤3,0mg/kg | USP39<233>ICP-MS |
Chì (Pb) | ≤5,0mg/kg | USP39<233>ICP-MS |
Thủy ngân (Hg) | ≤1,5mg/kg | USP39<233>ICP-MS |
Cadimi (Cd) | ≤1,0mg/kg | USP39<233>ICP-MS |
Tổng số đĩa | ≤10000CFU/g | USP39<61> |
Nấm men và nấm mốc | ≤100CFU/g | USP39<61> |
Vi khuẩn Escherichia coli | Tiêu cực | USP39<62> |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực | USP39<62> |
Tụ cầu vàng | Tiêu cực | USP39<62> |
Tính năng và Ưu điểm:
♔ Không biến đổi gen
♔ Không chứa gluten
♔ Không có chất gây dị ứng
♔ Không chiếu xạ
Bao bì:
Thùng carton 25kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:
Đóng kín và bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát. Để bảo quản lâu dài, vui lòng bảo quản ở nhiệt độ 5℃ hoặc dưới 5℃ để duy trì hoạt động của enzyme.
Hạn sử dụng:
12 tháng nếu bảo quản theo các điều kiện nêu trên.