biểu ngữ đầu

Các sản phẩm

Biotin

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm:D-Biotin

Số CAS:58-85-5

Công thức phân tử:C10H16N2O3S

Trọng lượng phân tử:244,31

Số EINECS:200-399-3

 

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

白色粉末-5

Giới thiệu tóm tắt:

Biotin, còn được gọi là vitamin H và coenzyme R, là một loại vitamin tan trong nước và cũng thuộc họ vitamin B. Đây là một chất cần thiết cho quá trình tổng hợp vitamin C và không thể thiếu cho quá trình chuyển hóa bình thường của chất béo và protein. Đây là một chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sự tăng trưởng, phát triển tự nhiên và chức năng bình thường của cơ thể con người và sức khỏe của cơ thể con người.

Thông số kỹ thuật của D-Biotin:

Các mục kiểm tra Thông số kỹ thuật Phương pháp thử nghiệm
Mô tả và độ hòa tan Bột tinh thể màu trắng, thực tế. Rất ít tan trong nước và trong rượu; không tan trong các dung môi hữu cơ thông thường khác. Thị giác
Nhận dạng A. Sự hấp thụ hồng ngoại Để phù hợp với phổ IR tham chiếu USP<197>
B. Độ quay quang học cụ thể Đáp ứng các yêu cầu USP<781S>
C. HPLC Thời gian lưu của đỉnh chính của dung dịch mẫu tương ứng với thời gian lưu của dung dịch chuẩn thu được trong phép thử. USP
Xét nghiệm 97,5% ~ 102,0% HPLC
Hợp chất liên quan tạp chất cá nhân Không quá 1,0% HPLC
Tổng tạp chất Không quá 2,0% HPLC
Sự quay quang học +89° ~ +93° USP<781S>
Dung môi còn lại (Toluene) Không quá 890ppm USP<467>

Chức năng sinh lý:

1. Tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid của cơ thể:
Biotin tham gia vào quá trình tổng hợp axit béo và cũng là một chất thiết yếu cho quá trình tổng hợp bình thường các axit béo không bão hòa chuỗi dài và quá trình chuyển hóa axit béo. Ngoài ra, biotin còn liên quan đến quá trình tổng hợp acetylcholine và quá trình chuyển hóa cholesterol.

 

2. Tham gia vào quá trình chuyển hóa protein và axit nucleic của cơ thể:
Biotin đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein, khử amin axit amin, tổng hợp purin, chuyển carbamoyl và dị hóa leucin và tryptophan. Nó cũng cần thiết cho quá trình khử carboxyl của nhiều loại axit amin.

 

3. Tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate của cơ thể:
Biotinidase tham gia vào quá trình xúc tác phản ứng khử carboxyl và carboxyl hóa và là thành phần thiết yếu của chu trình axit tricarboxylic. Nó tham gia và ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa khử carboxyl của pyruvate thành oxaloacetate, chuyển đổi axit malic thành pyruvate, chuyển đổi lẫn nhau của axit succinic và axit propionic, và chuyển đổi axit oxalosuccinic thành axit n-ketoglutaric.

 

4. Tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất khác:
Biotin cũng được sử dụng như một thành phần coenzyme để tham gia vào các quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác như phản ứng chuyển methyl và chuyển hóa đường. Đồng thời, biotin cũng liên quan đến hoạt hóa lysozyme và chức năng của tuyến bã nhờn; nó liên quan chặt chẽ đến quá trình chuyển hóa axit folic và axit pantothenic.

Ứng dụng:

Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng: Biotin có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất hỗ trợ chế biến. Sản phẩm này có chức năng sinh lý như phòng ngừa các bệnh về da và thúc đẩy quá trình chuyển hóa lipid.
Là chất tăng cường thực phẩm: Biotin có thể được sử dụng trong thực phẩm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, liều lượng khuyến cáo là 0,1mg/kg~0,4mg/kg và 0,02mg/kg~0,08mg/kg trong đồ uống.

Biotin có thể được sử dụng để gắn nhãn protein, kháng nguyên, kháng thể, axit nucleic (DNA, RNA), v.v.

Là phụ gia thức ăn: Biotin cũng có thể được sử dụng trong thức ăn gia cầm và lợn nái, thông thường tỷ lệ khối lượng của hỗn hợp premix là 1%~2%.

Bao bì:

10kg/thùng hoặc 20kg/thùng có túi PE đựng thực phẩm bên trong.

Điều kiện bảo quản:

Bảo quản trong hộp đựng ban đầu chưa mở ở nơi khô ráo, thoáng mát trước khi sử dụng; tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ cao, độ ẩm và oxy.

Hạn sử dụng:

Sản phẩm này có thể được bảo quản trong 36 tháng trong hộp đựng ban đầu chưa mở ở nhiệt độ phòng.


  • Trước:
  • Kế tiếp: