biểu ngữ đầu

Các sản phẩm

Aminopeptidase

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm:Aminopeptidase

Nguồn: Aspergillus oryzae

Số CAS:9031-94-1

Số EINECS:232-874-6


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM:

Aminopeptidase thu được bằng cách lên men Aspergillus oryzae, thông qua công nghệ chiết xuất tiên tiến, cô đặc siêu lọc, sấy khô và tinh chế.

 

Aminopeptidase là một loại enzyme thủy phân các axit amin theo trình tự từ đầu N của chuỗi polypeptide để giải phóng từng axit amin một. Nó không chỉ có thể thủy phân các polypeptide mà còn có thể thủy phân các phân tử protein nguyên vẹn.

 

Aminopeptidase có ứng dụng tốt trong việc khử axit thủy phân protein, thủy phân sâu protein, chế biến polypeptide có hoạt tính sinh học, nghiên cứu y học, v.v.

CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG:

Việc bổ sung aminopeptidases thích hợp trong quá trình chế biến thực phẩm có thể thủy phân các tiền chất tạo hương vị, do đó giải phóng các chất tạo hương vị và tăng cường cũng như cải thiện hương vị của thực phẩm.

 

Aminopeptidases cũng có thể kiểm soát vị đắng của peptide. Nguyên lý là aminopeptidases giải phóng một axit amin từ cuối chuỗi polypeptide mỗi lần, thủy phân các peptide chuỗi ngắn chứa axit amin kỵ nước, do đó phân hủy hoàn toàn các peptide đắng thành axit amin.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA AMINOPEPTIDASE (≥5000 U/g):

Các mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Đặc trưng Bột mịn màu trắng, trắng ngà hoặc vàng nhạt, vàng nâu, có mùi lên men nhẹ, không có mùi lạ, có thể kết tụ nhẹ
Độ ẩm Không quá 8,0%
Hoạt động của enzim Không ít hơn 5000 U/g
Kích thước hạt ≥80% lọt qua sàng 40 lưới
Chì (Pb) Không quá 5,0 mg/kg
Tổng Asen (As) Không quá 3,0 mg/kg
Tổng số đĩa Không quá 50000 CFU/g
vi khuẩn Salmonella Âm tính/25g
Vi khuẩn Escherichia coli Không quá 10 CFU/g
Nhóm Coliform Không quá 30 CFU/g

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA AMINOPEPTIDASE (≥30000 U/g):

Các mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Bột màu nâu nhạt
Mùi Mùi nhẹ
Độ ẩm Không quá 8,0%
Hoạt động của enzim Không ít hơn 30000 U/g
Kích thước hạt ≥80% lọt qua sàng 40 lưới
Chì (Pb) Không quá 5,0 mg/kg
Tổng Asen (As) Không quá 3,0 mg/kg
Tổng số đĩa Không quá 10000 CFU/g
vi khuẩn Salmonella Âm tính/25g
Vi khuẩn Escherichia coli Không quá 3 MPN/g
Khuôn & Nấm men Không quá 100 CFU/g

ỨNG DỤNG:

♔ Thủy phân thịt để tạo hương vị;

♔ Protein thủy phân dùng làm thực phẩm chức năng;

♔ Thủy phân xương và protein của cá, tôm, hàu, nghêu và hải sản dưới nước;

♔ Sản xuất osteoin, dầu xương, keo xương và collagen;

♔ Sản xuất gia vị như chiết xuất nấm men;

♔ Cải thiện năng suất và dễ chế biến chiết xuất nấm men;

♔ Sản xuất chất kích thích thực bào cho vật nuôi và chiết xuất chondroitin sulfate;

♔ Vệ sinh y tế - Loại bỏ vết máu trên bề mặt thiết bị.

CÁCH SỬ DỤNG:

Liều lượng khuyến cáo là 0,01-0,2 kg chế phẩm enzyme cho một tấn nguyên liệu. (0,01‰ ~ 0,2‰)

 

Tuy nhiên, do sự khác biệt về lĩnh vực ứng dụng, thành phần nguyên liệu thô và thông số quy trình tại mỗi nhà máy nên phương pháp bổ sung và liều lượng thực tế của sản phẩm này phải được xác định thông qua các thí nghiệm.

AN TOÀN SỬ DỤNG:

Enzym là protein và việc hít phải bụi hoặc khí dung có thể gây ra các tác động nhạy cảm, dẫn đến phản ứng dị ứng ở người. Một số enzym có thể gây kích ứng da, mắt và niêm mạc nếu tiếp xúc trong thời gian dài; bắn tung tóe và khuấy mạnh có thể gây ra bụi hít phải. Nên mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt hoặc mặt.

GHI CHÚ:

Sau khi mở túi hoặc thùng, nếu chưa sử dụng hết sản phẩm, cần buộc chặt miệng túi hoặc vặn chặt nắp thùng để tránh các thành phần hoạt tính có hiệu quả bị mất tác dụng.

ĐÓNG GÓI & BẢO QUẢN:

1. Bao bì: 1kg/Túi giấy bạc, 20kg/Thùng carton hoặc 25kg/Trống sợi.

 

2. Aminopeptidase là chế phẩm sinh học hoạt tính. Nên bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

 
3. Sản phẩm này có thời hạn sử dụng là 12 tháng khi được đóng gói ban đầu ở nơi khô ráo và thoáng mát.


  • Trước:
  • Kế tiếp: