-                Creatine PyruvateTên sản phẩm: Creatine Pyruvate Số CAS: 55965-97-4 Công thức phân tử: C7H13N3O5 Khối lượng phân tử: 219,2 Số EINECS: 686-208-8 
-                Axit α-Lipoic dạng hạtTên sản phẩm: Axit Alpha Lipoic Loại: Các hạt thông thường Số CAS: 1077-28-7 Công thức phân tử: C8H14O2S2 Khối lượng phân tử: 206.33 
-                Creatine PyruvateTên sản phẩm: Creatine Pyruvate Số CAS: 55965-97-4 Công thức phân tử: C7H13N3O5 Khối lượng phân tử: 219,2 Số EINECS: 686-208-8 
-                Axit Alpha Lipoic (Hạt)Tên sản phẩm: Axit α-Lipoic Số CAS: 1077-28-7 Công thức phân tử: C8H14O2S2 Khối lượng phân tử: 206.33 Số EINECS: 214-071-2 
-                GalactomannanNguồn thực vật: Đậu Cluster Số CAS: 11078-30-1 Mã HS: 3913900090 Công thức phân tử: (C35H49O29)n 
-                Glucosamine HydrochlorideTên sản phẩm: Glucosamine Hydrochloride Số CAS: 66-84-2 Số EC: 200-638-1 Công thức phân tử: C6H13NO5·HCl Khối lượng phân tử: 215,63 Số MDL: MFCD00135831 Beilstein Số: 4157370 
 
 				